Nếu bạn đang sử dụng các dòng máy ảnh Sony như FX3, FX6, a1, a7S III hay a7 IV, thì việc lựa chọn thẻ nhớ CFexpress Type-A phù hợp chính là yếu tố then chốt giúp phát huy tối đa hiệu năng cảm biến, tốc độ xử lý và chất lượng quay chụp. Không giống như chuẩn SD truyền thống, thẻ CFexpress Type-A dành cho máy ảnh Sony mang đến tốc độ vượt trội, độ ổn định cao và khả năng ghi hình 4K/8K mượt mà mà không bị drop frame. Tuy nhiên, giữa hàng loạt thương hiệu và phân khúc giá, đâu là lựa chọn đáng đầu tư nhất?
Trong bài viết này, StorageShop sẽ tổng hợp và phân tích 7 dòng thẻ CFexpress Type-A nổi bật nhất hiện nay, bao gồm cả các sản phẩm hiệu năng cao từ Exascend, giúp bạn chọn được thẻ nhớ phù hợp với nhu cầu quay phim, nhiếp ảnh chuyên nghiệp hay sản xuất nội dung sáng tạo.
Exascend Essential CFexpress Type-A PCIe Gen3
Exascend là một trong những ngôi sao sáng mới trong làng lưu trữ những năm gần đây. Với một loạt giải thưởng và cũng là thương hiệu công bố SSD M.2 PCIe đầu tiên trên thế giới đạt mức dung lượng 16TB, phá vỡ giới hạn dung lượng trước đó và mở đường cho các giải pháp lưu trữ siêu lớn trong form factor nhỏ gọn.
Exascend cũng dành riêng một hướng phát triển đặc thù nhằm đáp ứng nhu cầu lưu trữ trong lĩnh vực điện ảnh. Tại đây, thương hiệu giới thiệu một loạt các giải pháp được nghiên cứu và phát triển để thỏa mãn các điều kiện khắc nghiệt của ngành làm phim, bao gồm thẻ nhớ SD/microSD, CFexpress-B, CFexpress-A hay ổ cứng SSD di động, v.v. Trong đó, Exascend Essential là dòng thẻ nhớ CFexpress Type-A cấp đầu vào của Hãng.
Thẻ nhớ Exascend Essential CFexpress Type-A là giải pháp lưu trữ chuẩn VPG‑200 dành riêng cho các máy ảnh Sony như a1, a7S III, a7 IV, FX3, FX6. Với tốc độ đọc ghi vượt trội lên đến 900 MB/s đọc và 800 MB/s ghi, Essential không chỉ giúp bạn ghi video 8K mượt mà, mà còn đảm bảo chuỗi ảnh RAW tốc độ cao không bị gián đoạn. Dung lượng từ 120GB - 1TB, và đi kèm công nghệ bảo vệ dữ liệu tiên tiến như Afterburner™, SuperCruise™, Data Retention Plus™, đảm bảo độ bền cao và hiệu suất ổn định trong mọi điều kiện.
Thông số kỹ thuật chính | |
Chuẩn kết nối | PCIe 3.0 (Hỗ trợ NVMe 1.4) |
Dung lượng | 120GB | 180GB | 240GB | 360GB | 480GB | 1TB |
Tốc độ đọc tuần tự | 900 MB/s (1TB/480GB/360GB) 800 MB/s (240GB/180GB/120GB) |
Tốc độ ghi tuần tự | 850 MB/s (1TB) 800 MB/s (480GB/360GB) 700 MB/s (240GB/180GB/120GB) |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C ~ 70°C |
TBW tối đa | 600 TB (1TB) 300 TB (480GB) 225 TB (360GB) 150 TB (240GB) 115 TB (180GB) 75 TB (120GB) |
MTBF | 2.000.000 giờ |
Bảo hành | 5 năm |
Giá bán lẻ (tham khảo) | Từ khoảng 4.600.000 (120GB) đến 13.700.000 (1TB) |
Tương thích | |
Máy ảnh Sony DSLR & mirrorless | a9 III / a1 / a7S III / a7 IV |
Máy quay Sony | FX3 / FX6 |
Sony TOUCH CFexpress Type-A dòng CEA-G PCIe Gen3
Thẻ Sony TOUGH CFexpress Type‑A CEA‑G là giải pháp của chính hãng Sony dành cho các dòng camera của Hãng, đặc biệt những dòng máy ảnh Sony đời mới như a7S III, a7 IV, a1, hay FX3/FX6. Thiết kế tối ưu trên nền PCIe Gen3 x1, sản phẩm đạt tốc độ đọc lên đến 800 MB/s và ghi tối đa 700 MB/s – mức hiệu suất đủ mạnh để xử lý video 4K/120fps hoặc ảnh RAW liên tục mà không lo bị treo máy hay gián đoạn. Được trang bị vỏ ngoài TOUGH độc quyền của Sony, thẻ có khả năng chịu lực bẻ cong gấp 10 lần, chịu va đập gấp 5 lần so với tiêu chuẩn CFexpress thông thường, chống bụi – nước chuẩn IP57, và chịu rơi từ độ cao lên đến 24 ft (khoảng 7,5 m).
Hệ thống tản nhiệt cải tiến cùng vật liệu hợp kim giúp thẻ hoạt động ổn định lâu dài ngay khi quay 4K/120p liên tục. Bên cạnh đó, Sony còn phát triển bộ phần mềm File Rescue và Media Scan Utility, giúp người dùng phục hồi dữ liệu và theo dõi tình trạng thẻ qua đầu đọc MRW‑G2. Thẻ cũng đạt chứng nhận VPG‑400, đảm bảo tốc độ ghi tối thiểu khi quay video cường độ cao.
Thông số kỹ thuật chính | |
---|---|
Chuẩn kết nối | PCIe 3.0 (Hỗ trợ NVMe 1.3) |
Dung lượng | 80GB | 160GB | 320GB | 640GB |
Tốc độ đọc tuần tự | Tối đa 800MB/s |
Tốc độ ghi tuần tự | Tối đa 700 MB/s |
Tốc độ duy trì | Đạt chuẩn VPG400 (tốc độ ghi duy trì tối thiểu 400 MB/s) |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C ~ 70°C |
Độ bền TOUGH | Chịu lực bẻ cong gấp 10 lần tiêu chuẩn CFexpress, chịu va đập và rơi tự do |
Khả năng chống bụi/nước | IP57 |
Phần mềm hỗ trợ | Media Scan Utility | File Rescue |
Bảo hành | 5 năm |
Giá bán lẻ (tham khảo) | Từ khoảng 4.200.000 VNĐ (80GB) đến 14.000.000 VNĐ (640GB) |
Tương thích | |
Máy ảnh Sony mirrorless full-frame | Sony α1 / α7S III / α7 IV / α9 III |
Máy quay Sony | FX3 / FX6 |
ProGrade Digital CFexpress Type‑A Gold PCIe Gen3
Thẻ ProGrade Digital CFexpress Type‑A Gold được thiết kế để phục vụ cả nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp và videographer. Với chuẩn kết nối PCIe Gen 3 x1 NVMe, thẻ mang lại tốc độ đọc lên đến 900 MB/s, ghi tối đa 800 MB/s, và ghi duy trì ổn định 600 MB/s — đảm bảo không drop frame khi quay video chất lượng cao nhờ chuẩn VPG‑200 (ghi tối thiểu ≥200 MB/s).
Các tính năng nổi bật còn bao gồm:
- Dung lượng đa dạng: 120 GB | 240 GB | 480 GB | 960 GB
- Nhiệt độ hoạt động rộng, chống shock, kháng tia X, vỏ kim loại có khả năng chống rung va đập
- Chế độ nhiệt tự điều chỉnh (thermal throttling) giúp bảo vệ hiệu năng và tuổi thọ thẻ
- Hỗ trợ phần mềm Refresh Pro, theo dõi và tái tạo hiệu năng cho thẻ lâu dài
- Bảo hành: 3 năm chính hãng, mỗi thẻ có số serial laser khắc riêng đảm bảo truy xuất nguồn gốc
Thông số kỹ thuật chính | |
---|---|
Chuẩn kết nối | PCIe 3.0 x1 (NVMe 1.3/1.4) |
Dung lượng | 120 GB · 240 GB · 480 GB · 960 GB |
Tốc độ đọc tuần tự | 900 MB/s |
Tốc độ ghi tuần tự | 800 MB/s |
Ghi tối thiểu (VPG‑200) | ≥ 200 MB/s |
Nhiệt độ hoạt động | -10 °C đến +70 °C |
Chống shock / X-ray | Có (shock/vibration/X-ray proof) |
Vỏ kim loại + thermal | Có chế độ thermal throttling |
Serial & kiểm soát QC | Laser-etched serial, kiểm tra 100% linh kiện |
Phần mềm hỗ trợ | Refresh Pro |
Bảo hành | 3 năm |
Giá bán lẻ (tham khảo) | Từ khoảng ~3.300.000 (120GB) đến 6.100.000 (480GB) |
Tương thích | |
Máy ảnh Sony mirrorless full-frame | Sony α1, α7S III, α7R V, α7 IV |
Máy quay Sony | FX3 / FX6 |
Lexar Professional CFexpress Type‑A Gold Series PCIe Gen3
Thẻ Lexar Professional CFexpress Type‑A Gold Series kết hợp hoàn hảo giữa hiệu năng đỉnh cao và khả năng chống chịu bền bỉ, là lựa chọn phù hợp dành riêng cho các nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp và videographers. Với chuẩn kết nối PCIe 3.0 x1, thẻ đạt tốc độ đọc lên đến 900 MB/s, ghi tối đa 800 MB/s, và ghi liên tục 700 MB/s, đạt chuẩn VPG‑400 – bảo đảm không bị drop frame khi quay video 8K hoặc chụp ảnh burst chất lượng cao.
Được thiết kế cho những môi trường khắc nghiệt, thẻ có độ bền cao, chịu được nhiệt độ từ -10°C đến +70°C, và khả năng chống shock, rung, tia X. Tích hợp bảo hành trọn đời hạn chế, cùng quy trình kiểm tra khắt khe tại phòng thí nghiệm Lexar, giúp bạn hoàn toàn yên tâm khi xử lý dữ liệu quan trọng.
Thông số kỹ thuật chính | |
---|---|
Chuẩn kết nối | PCIe 3.0 x1 |
Dung lượng | 80 GB · 160 GB · 320 GB |
Tốc độ đọc tuần tự | 900 MB/s |
Tốc độ ghi tuần tự | 800 MB/s |
Chuẩn VPG | VPG‑400 (ghi tối thiểu ≥ 400 MB/s) |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C ~ +70°C |
Chống shock / X-ray | Có – đã được kiểm chứng theo tiêu chuẩn Lexar |
Khả năng chống chịu | Chống sốc, chống rung, chống tia X (theo tiêu chuẩn Lexar Rigorous Testing) |
Bảo hành | 5 năm (tham khảo) |
Giá bán lẻ (tham khảo) | Từ Khoảng 4.000.000đ (80GB) đến 11.000.000đ (320GB) tại thị trường Việt Nam (tùy nơi bán) |
Tương thích | |
Máy ảnh Sony Alpha dòng a7, a9, FX3, FX6 và các thiết bị hỗ trợ chuẩn CFexpress Type-A |
Biwin Amber CA350 Cfexpress 4.0 Type-A PCIe Gen4
Đồng dạng là ngôi sao mới trong làng lưu trữ, thậm chí còn mới hơn cả Exascend, tuy nhiên, công ty mẹ của Biwin lại là một trong những "ông lớn" OEM đứng phía sau các giải pháp lưu trữ đình đám của nhiều thương hiệu Acer, Predator, HP, v.v. Gần đây, Biwin cũng đã ra mắt thương hiệu của riêng mình, với sự góp mặt đầy đủ các sản phẩm lưu trữ công nghệ cao như SSD, DRAM, USB, thẻ nhớ và phụ kiện khác. Trong số đó, Biwin của giới thiệu hai mã thẻ CFexpress 4.0 tốc độ cao, sử dụng chuẩn CPIe Gen4.
Thẻ Biwin Amber CA350 CFexpress 4.0 Type‑A là đề cử đáng cân nhắc dành cho các nhiếp ảnh gia và videographer chuyên nghiệp, đặc biệt với máy ảnh Sony a1, a7 IV, a7S III, FX3, FX6. Thiết kế dựa trên chuẩn PCIe Gen4 x1 (CFexpress 4.0), thẻ đạt tốc độ đọc tối đa 1.650 MB/s, ghi tối đa 1.500 MB/s, cùng ghi duy trì tối thiểu 400 MB/s nhờ chuẩn VPG‑400, đảm bảo không xảy ra drop frame trong mọi điều kiện quay 8K hoặc 12K tương lai.
Sản phẩm được thiết kế để làm việc ưu việt trong môi trường khắc nghiệt – chống sốc, bụi, nhiệt độ cao, tia X, đảm bảo lưu trữ tin cậy ngay cả trong điều kiện tác nghiệp ngoài trời.
Thông số kỹ thuật chính | |
---|---|
Chuẩn kết nối | PCIe Gen4 x1 (CFexpress 4.0) |
Dung lượng | 256 GB · 512 GB · 1 TB |
Tốc độ đọc tuần tự | 1650 MB/s |
Tốc độ ghi tuần tự | 1500 MB/s |
Nhiệt độ hoạt động | -12°C ~ +72°C |
VPG | VPG400 |
Chống chịu vật lý | Chống sốc, bụi, nhiệt độ, tia X với thiết kế “built tough” |
Bảo hành | 5 năm |
Giá bán lẻ (tham khảo) | Từ khoảng 3.180.000 (256GB) đến 10.180.000 (1TB) |
Tương thích | |
Hầu hết các dòng máy ảnh Sony sử dụng thẻ CFexpress Type-A |
Exascend Essential PRO CFexpress 4.0 Type-A PCIe Gen4
Được thiết kế hướng đến các máy ảnh và đầu ghi cao cấp như Sony a1, a7S III, a7 IV, FX3, FX6, thẻ Essential Pro CFexpress 4.0 Type‑A đánh dấu bước đột phá vượt trội trong thế hệ thẻ A, với tốc độ đọc 1.800 MB/s và ghi 1.650 MB/s. Đây là thẻ đầu tiên trên thế giới đạt chuẩn CFexpress 4.0 (PCIe 4.0 + NVMe 1.4), tương thích ngược hoàn toàn với các khe CFexpress 2.0 cũ mà vẫn duy trì tốc độ tối đa.
Mang chứng nhận VPG‑400, Essential Pro đảm bảo ghi duy trì tối thiểu 400 MB/s, phục vụ hoàn hảo cho việc quay video 8K/120fps hay RAW nhịp độ cao, không gián đoạn. Không chỉ mạnh mẽ về hiệu năng, thẻ còn đạt tiêu chuẩn công nghiệp với thiết kế chịu bụi – nước – va đập – từ trường – tia X, biến nó thành lựa chọn tối ưu cho môi trường quay khắc nghiệt hoặc ngoài trời.
Thông số kỹ thuật chính | |
---|---|
Chuẩn kết nối | PCIe 4.0 x1 (NVMe 1.4) |
Dung lượng | 256 GB · 512 GB · 1 TB |
Tốc độ đọc tuần tự | 1800 MB/s |
Tốc độ ghi tuần tự | 1650 MB/s |
Tốc độ đọc duy trì | 1800 MB/s |
Tốc độ ghi duy trì | 1650 MB/s (1TB) 850 MB/s (512GB/256GB) |
Nhiệt độ hoạt động | -12°C ~ 72°C |
TBW tối đa | 600 TB (1TB) 300 TB (512GB) 150 TB (256GB) |
MTBF | 2.000.000 giờ |
Bảo hành | 5 năm |
Giá bán lẻ (tham khảo) | Từ khoảng 7.000.000 (256GB) đến 18.700.000 (1TB) |
Tương thích | |
Máy ảnh Sony DSLR & mirrorless | a9 III / a1 / a7S III / a7 IV |
Máy quay Sony | FX3 / FX6 |
Biwin Amber CA400 Cfexpress 4.0 Type-A PCIe Gen4
Cuối cùng trong danh sách các thẻ nhớ Cfexpress Type-A dành cho các dòng máy ảnh Sony như a1, a7 IV, a7S III, FX3 hay FX6 là thẻ Biwin Amber CA400. Đây sẽ là một lựa chọn rất đáng cân nhắc. Sử dụng chuẩn CFexpress 4.0 (PCIe Gen4 x1) mới nhất, thẻ mang đến hiệu suất ấn tượng với tốc độ đọc lên đến 1850 MB/s và ghi lên đến 1750 MB/s, vượt xa giới hạn của chuẩn CFexpress Type-A trước đây. So với CA350 giới thiệu phía trên, CA400 đạt tốc độ đọc/ghi cao hơn và cũng có nhiều mức dung lượng hơn. Bên cạnh đó, CA400 còn được tăng cường độ bền và khả năng kiểm soát nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các dự án quay chụp ngoài trời, trong điều kiện khắc nghiệt.
Và tất nhiên, thẻ nhớ Biwin CA400 cũng đạt chứng nhận VPG-400, đảm bảo tốc độ ghi duy trì tối thiểu 400 MB/s – một yếu tố cực kỳ quan trọng khi quay video 8K RAW, 6K 60fps hoặc các định dạng nặng nề đòi hỏi băng thông ổn định. Ngoài ra, thẻ còn được xây dựng với khả năng chịu va đập, chống bụi và nhiệt độ cao, rất phù hợp với những ai thường xuyên làm việc trong môi trường khắc nghiệt ngoài trời.
So sánh 7 dòng thẻ nhớ Cfexpress Type-A cao cấp được đề cử
Tiêu chí | Exascend Essential Pro 4.0 | Exascend Essential 3.0 | Biwin Amber CA400 | Biwin Amber CA350 | Sony TOUGH CEA-G | ProGrade Gold | Lexar Gold Series |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Chuẩn CFexpress | 4.0 (PCIe Gen4 x1) | 2.0 (PCIe Gen3 x1) | 4.0 (PCIe Gen4 x1) | 4.0 (PCIe Gen4 x1) | 2.0 (PCIe Gen3 x1) | 2.0 (PCIe Gen3 x1) | 2.0 (PCIe Gen3 x1) |
Dung lượng tối đa | 1 TB | 1 TB | 1 TB | 1 TB | 160 GB | 320 GB | 160 GB |
Tốc độ đọc tối đa | 1.800 MB/s | 900 MB/s | 1.850 MB/s | 1.650 MB/s | 800 MB/s | 900 MB/s | 900 MB/s |
Tốc độ ghi tối đa | 1.650 MB/s | 800 MB/s | 1.750 MB/s | 1.500 MB/s | 700 MB/s | 800 MB/s | 800 MB/s |
Ghi duy trì tối thiểu | ≥ 1.650 MB/s (VPG‑400) | ~600 MB/s (ước tính) | ≥ 400 MB/s (VPG‑400) | ≥ 400 MB/s (VPG‑400) | ≥ 200 MB/s (VPG‑200) | Không công bố | ≥ 400 MB/s (VPG‑400) |
Bảo hành | 5 năm | 5 năm | 5 năm | 5 năm | 5 năm | 3 năm | Trọn đời có điều kiện |
Giá khởi điểm từ | ~7.000.000 VNĐ (256GB) | ~4.600.000 VNĐ (120GB) | ~6.300.000 VNĐ (160GB) | ~3.182.000 VNĐ (256GB) | ~4.600.000 VNĐ (120GB) | ~4.300.000 VNĐ (160GB) | ~4.400.000 VNĐ (160GB) |
*Lưu ý: Giá bán lẻ trên là tham khảo trung bình tại thị trường Việt Nam 2024–2025, có thể thay đổi tuỳ nơi bán, chính sách bảo hành và phân phối. Tất cả thông tin đều chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy thời điểm và địa điểm bán hàng.
Gợi ý chọn lựa
- Quay 8K/RAW dài, yêu cầu cao nhất, đáp ứng nhu cầu làm phim chuyên nghiệp, chịu đựng được môi trường khắc nghiệt trong thời gian dài → Exascend Essential Pro 4.0; Biwin Amber CA400
- Người dùng Sony trung thành, yêu cầu độ bền → Sony TOUGH
- Cần tốc độ duy trì cao + ghi RAW → Exascend Essential 3.0, Biwin Amber CA350; ProGrade Cobalt hoặc Lexar Gold
- Cân bằng giá và hiệu suất → ProGrade Gold, Exascend Essential 3.0; Biwin Amber CA350
Hiện tại các dòng thẻ nhớ trên đã có mặt tại nhiều nhà bán lẻ tại Việt Nam. Trường hợp bạn cần tư vấn thêm về dòng thẻ nhớ phù hợp cho studio của mình, hãy liên hệ StorageShop để được hỗ trợ thêm thông tin nhé! Đừng quên follow Fanpage StorageShop để cập nhật bản tin mỗi ngày.